| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3553 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D21F724A-CCFC-47BF-B5B6-13452B0EBFC5 |
---|
005 | 201611221551 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c[?] |
---|
039 | |a20161122155434|bthuctap2|y20161122155206|zthuctap2 |
---|
082 | |a728.3|bPH-H |
---|
100 | |aPhạm Thị Hải Hà |
---|
245 | |aHướng dẫn về quy hoạch và kiến trúc khu dân cư Bùi Thị Xuân /|cBiên tập: Phạm Thị Hải Hà, Lê Lan Hương, Vũ Thị Hương Lan |
---|
260 | |aH. :|b[?],|c2005 |
---|
300 | |a101 tr. :|bảnh ;|c22 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc đô thị |
---|
653 | |aBùi Thị Xuân |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
700 | |aLê Lan Hương |
---|
700 | |aVũ Thị Hương Lan |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04802-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04802
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04803
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04804
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|