DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Lương Anh Dũng |
Nhan đề
| Nhà ở đô thị sau năm 2000 / KTS. Lương Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà ở đô thị |
Từ khóa tự do
| Thiết kế nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04796-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3551 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2CD3FE7E-577A-4408-A8BB-08EAB83315EA |
---|
005 | 201711171044 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20171117105312|bduocnd|y20161122154047|zthuctap2 |
---|
082 | |a728.3|bLƯ-D |
---|
100 | |aLương Anh Dũng |
---|
245 | |aNhà ở đô thị sau năm 2000 /|cKTS. Lương Anh Dũng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a132 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà ở đô thị |
---|
653 | |aThiết kế nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04796-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/nhaodothisaunam2000/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04796
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 LƯ-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04797
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 LƯ-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04798
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 LƯ-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|