DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trần Đức Hiếu |
Nhan đề
| Giáo trình ô tô máy kéo trong xây dựng / TS. Trần Đức Hiếu (chủ biên), Th.s Nguyễn Ngọc Nhì |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2019 |
Mô tả vật lý
| 484tr. :minh họa ;27cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc, động học và động lực học, các cơ cấu và các hệ thống chính của ô tô, máy kéo dùng trong xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy kéo |
Từ khóa tự do
| Ô tô |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Nhì |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT85298-344 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06446-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35469 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0B539371-291C-4E39-87EB-1C95CF8621F6 |
---|
005 | 201912251013 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048229474|c252000 |
---|
039 | |a20191225101539|blinhnm|y20191225094058|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Đức Hiếu |
---|
245 | |aGiáo trình ô tô máy kéo trong xây dựng /|cTS. Trần Đức Hiếu (chủ biên), Th.s Nguyễn Ngọc Nhì |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2019 |
---|
300 | |a484tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc, động học và động lực học, các cơ cấu và các hệ thống chính của ô tô, máy kéo dùng trong xây dựng |
---|
653 | |aMáy kéo |
---|
653 | |aÔ tô |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Nhì |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT85298-344 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06446-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/giaotrinhotomaykeothumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|c1|b86|d83 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06446
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06447
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06448
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT85298
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT85299
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-11-2020
|
|
|
6
|
GT85300
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-08-2023
|
|
|
7
|
GT85301
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-02-2025
|
|
|
8
|
GT85302
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT85303
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT85304
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|