DDC
| 728.372 |
Nhan đề
| Nhà ở cao tầng tiêu chuẩn thiết kế : TCXDVN 323 : 2004 |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 24 tr. :minh họa ;31 cm. |
Phụ chú
| Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn thiết kế |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04774-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3545 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2D8BB8B6-1B23-42CA-A99A-76E481C35AE8 |
---|
005 | 201611221518 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000 |
---|
039 | |y20161122152135|zthuctap2 |
---|
082 | |a728.372|bNHA |
---|
245 | |aNhà ở cao tầng tiêu chuẩn thiết kế :|bTCXDVN 323 : 2004 |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a24 tr. :|bminh họa ;|c31 cm. |
---|
500 | |aTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn thiết kế |
---|
653 | |aTiêu chuẩn xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04774-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04774
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.372 NHA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04775
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.372 NHA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04776
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.372 NHA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|