DDC
| 725.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nam |
Nhan đề
| Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp/ TS. KTS. Nguyễn Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 117 tr. :ảnh ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Bố cục kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Đô thị vệ tinh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(200): GT70797-996 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04777-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3544 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 364EE166-6A43-4969-9084-38817B95DE38 |
---|
005 | 201810170951 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000 |
---|
039 | |a20181017094829|bhuongpt|c20181015163644|dlinhnm|y20161122152129|zthuctap2 |
---|
082 | |a725.4|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Nam |
---|
245 | |aBố cục kiến trúc công trình công nghiệp/|cTS. KTS. Nguyễn Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a117 tr. :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCông trình công nghiệp |
---|
653 | |aBố cục kiến trúc |
---|
653 | |aĐô thị vệ tinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(200): GT70797-996 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04777-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/bocuckientruccongtrinhcongnghiep/noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a203|b141|c2|d81 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04777
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04778
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04779
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70797
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT70798
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT70799
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT70800
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT70801
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT70802
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT70803
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|