DDC
| 727.38 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Thiết kế điển hình ký túc xá sinh viên : Từ 116-01-06 đến 116-03-06 / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. :minh họa ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế điển hình |
Từ khóa tự do
| Ký túc xá |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04771-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3543 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 89186D2C-F210-4F8A-8FD5-BEDE4BD780A3 |
---|
005 | 201611221528 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |a20161122153143|bthuctap2|y20161122152018|zthuctap2 |
---|
082 | |a727.38|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThiết kế điển hình ký túc xá sinh viên :|bTừ 116-01-06 đến 116-03-06 /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a95 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
653 | |aThiết kế điển hình |
---|
653 | |aKý túc xá |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04771-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04771
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.38 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04772
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.38 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04773
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.38 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào