DDC
| 728.314 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Mẫu nhà ở căn hộ cao tầng cho các đô thị lớn / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. :minh họa ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Mẫu thiết kế |
Từ khóa tự do
| Căn hộ cao tầng |
Từ khóa tự do
| Khu đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04765-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3541 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1DA641A3-C6F6-406A-B8D7-B519DC14F177 |
---|
005 | 201611221504 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |y20161122150709|zthuctap2 |
---|
082 | |a728.314|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aMẫu nhà ở căn hộ cao tầng cho các đô thị lớn /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a83 tr. :|bminh họa ;|c31 cm. |
---|
653 | |aMẫu thiết kế |
---|
653 | |aCăn hộ cao tầng |
---|
653 | |aKhu đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04765-7 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04765
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.314 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04766
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.314 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04767
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.314 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|