DDC
| 725.13 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Thiết kế điển hình bộ phận công sở làm việc phường : 261-01-05 _ 261-02-05 / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 68 tr. :minh họa ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng mái |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng kết cấu tầng |
Từ khóa tự do
| Phòng làm việc cán bộ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04760-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3540 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CC3BC73A-C988-4082-BB3C-D00201B5F164 |
---|
005 | 201611221103 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000 |
---|
039 | |y20161122110648|zthuctap1 |
---|
082 | |a725.13|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThiết kế điển hình bộ phận công sở làm việc phường :|b261-01-05 _ 261-02-05 /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a68 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
653 | |aMặt bằng mái |
---|
653 | |aMặt bằng kết cấu tầng |
---|
653 | |aPhòng làm việc cán bộ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04760-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04760
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04761
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04762
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào