|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3538 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 73CEB76D-C924-44A5-A4C8-2086F5230B28 |
---|
005 | 201611221056 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56.000 |
---|
039 | |y20161122105916|zthuctap1 |
---|
082 | |a725.51|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aBệnh viện huyện :|bThiết kế điển hình 257-01-06 _ 257-03-06 /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a144 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
653 | |aKhối điều trị ngoại trú |
---|
653 | |aKhối điều trị nội trú |
---|
653 | |aKhối hành chính hậu cần kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04757-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04757
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.51 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04758
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.51 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04759
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.51 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào