| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3537 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0587DD25-45F1-44E1-9AE8-0C019DA453F8 |
---|
005 | 201611221055 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000 |
---|
039 | |y20161122105830|zthuctap1 |
---|
082 | |a729.29|bNG-P |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Phượng |
---|
245 | |aHướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc /|cKS. Nguyễn Trọng Phượng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a90 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aThiết kế âm thanh kiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế phòng khán giả |
---|
653 | |aTính toán chống ồn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04754-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04754
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04755
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04756
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|