|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3533 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C0B6885E-4F8E-473B-8FE6-71A99B466532 |
---|
005 | 201611221034 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 |
---|
039 | |y20161122103724|zthuctap1 |
---|
082 | |a728.822|bHO-C |
---|
100 | |aHoàng Đạo Cung |
---|
245 | |aKiến trúc nhà hát /|cPGS. TS. KTS. Hoàng Đạo Cung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a276 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc nhà hát |
---|
653 | |aThiết kế nhà hát |
---|
653 | |aYêu cầu kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04743-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04743
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.822 HO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04744
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.822 HO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04745
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.822 HO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào