DDC
| 725.12 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Thiết kế điển hình bộ phận công sở các sở, ban, ngành ( tỉnh, thành phố ) : Thiết kế điển hình 269-01-05 / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 77 tr. :minh họa ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Công sở độc lập |
Từ khóa tự do
| Không gian làm việc |
Từ khóa tự do
| Không gian tiếp khách |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04740-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3531 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 27886C90-3DBB-4CE5-8B16-767F3D88FA16 |
---|
005 | 201611221026 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |y20161122102910|zthuctap1 |
---|
082 | |a725.12|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThiết kế điển hình bộ phận công sở các sở, ban, ngành ( tỉnh, thành phố ) :|bThiết kế điển hình 269-01-05 /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a77 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
653 | |aCông sở độc lập |
---|
653 | |aKhông gian làm việc |
---|
653 | |aKhông gian tiếp khách |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04740-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04740
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.12 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04741
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.12 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04742
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.12 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|