| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08C6B812-9C58-4DB9-9D1B-5E340981DB72 |
---|
005 | 201912311045 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000 |
---|
039 | |a20191231104233|bthanhpm|y20161122102226|zthuctap1 |
---|
082 | |a690.1|bLÊ-H |
---|
100 | |aLê Thanh Huấn |
---|
245 | |aKết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép /|cPGS. TS. Lê Thanh Huấn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a172 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
653 | |aKết cấu chịu lực |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04735-6 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcaunhacaotangbetongcotthep/1noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcaunhacaotangbetongcotthep/ketcaunhacaotangbetongcottheptslethanhhuan.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/ketcaunhacaotangbetongcotthep/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c2|b0|d28 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04735
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04736
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.1 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|