| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51C31A3F-C019-4C53-84A5-A22A430A6A83 |
---|
005 | 202007071437 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707143707|bthuydh|c20161110110059|dthuctap2|y20160829151250|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | |aSổ tay trắc đia công trình /|cPhạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aTrắc địa công trình |
---|
653 | |aTrắc địa xây dựng |
---|
653 | |alưới khống chế trắc địa |
---|
700 | |aLê, Văn Hưng |
---|
700 | |aPhan Khang |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(29): GT27325-53 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00878-9 |
---|
890 | |a31|b9|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00878
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00879
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
GT27325
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
GT27326
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT27327
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT27328
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
7
|
GT27329
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT27330
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT27331
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT27332
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1517 PH - C
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|