DDC
| 725.13 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Công sở hội đồng nhân dân ủy ban nhân dân cấp huyện : Thiết kế điển hình 262-01-05_262-02-05_262-03-05 / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 78 tr. :minh họa ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng kết cấu sàn |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng mái |
Từ khóa tự do
| Mặt đứng trục |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04732-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3529 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B876A63C-9B40-4BF0-B7F1-1F9B91A1E29D |
---|
005 | 201611221031 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20161122103406|bthuctap1|c20161122101928|dthuctap1|y20161122101737|zthuctap1 |
---|
082 | |a725.13|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aCông sở hội đồng nhân dân ủy ban nhân dân cấp huyện :|bThiết kế điển hình 262-01-05_262-02-05_262-03-05 /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a78 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
653 | |aMặt bằng kết cấu sàn |
---|
653 | |aMặt bằng mái |
---|
653 | |aMặt đứng trục |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04732-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04732
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04733
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04734
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào