| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3528 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 01708B3C-BA25-4BDA-A737-05A2255EF9F8 |
---|
005 | 201611221012 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c[?] |
---|
039 | |y20161122101538|zthuctap1 |
---|
082 | |a721|bPH-H |
---|
100 | |aPhan Tấn Hài |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc /|cPhan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1994 |
---|
300 | |a317 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aNhà dân dụng |
---|
653 | |aCấu tạo mái nhà |
---|
653 | |aCấu tạo cửa |
---|
653 | |aCông trình kiến trúc |
---|
700 | |aVõ Đình Diệp |
---|
700 | |aCao Xuân Lương |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04729-31 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04729
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
721 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04730
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
721 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04731
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
721 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|