DDC
| 727.8 |
Tác giả CN
| Tạ Trường Xuân |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế thư viện / TS. KTS. Tạ Trường Xuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. :ảnh ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình thư viện |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc thư viện |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04718-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3525 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 52445C6F-64F3-418A-92C7-6FAD5CFBFD8E |
---|
005 | 201611220949 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44.000 |
---|
039 | |y20161122095228|zthuctap1 |
---|
082 | |a727.8|bTA-X |
---|
100 | |aTạ Trường Xuân |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế thư viện /|cTS. KTS. Tạ Trường Xuân |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a139 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình thư viện |
---|
653 | |aKiến trúc thư viện |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04718-20 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04718
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.8 TA-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04719
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.8 TA-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04720
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.8 TA-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|