DDC
| 728.3 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Thiết kế mẫu nhà ở công vụ cho giáo viên : Sử dụng cho các xã vùng sâu, vùng xa, vùng đặc biệt khó khăn thuộc các tỉnh miền núi phía Bắc, các huyện miền núi ở các tỉnh miền Trung, cá tỉnh Tây Nguyên, các xã có nhiều đồng bào dân tộc ở đồng bằng sông Cửu Long và một số địa phương khác / Bộ xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Đề án kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008-2012 |
Từ khóa tự do
| Tây Nguyên |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Miền Trung |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông Cửa Long |
Từ khóa tự do
| Nhà ở công vụ |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04712-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3522 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 46FFF831-9A7F-42BB-8000-BC0FC43F97E6 |
---|
005 | 201611220922 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |y20161122092545|zthuctap1 |
---|
082 | |a728.3|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThiết kế mẫu nhà ở công vụ cho giáo viên :|bSử dụng cho các xã vùng sâu, vùng xa, vùng đặc biệt khó khăn thuộc các tỉnh miền núi phía Bắc, các huyện miền núi ở các tỉnh miền Trung, cá tỉnh Tây Nguyên, các xã có nhiều đồng bào dân tộc ở đồng bằng sông Cửu Long và một số địa phương khác /|cBộ xây dựng, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a167 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐề án kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008-2012 |
---|
653 | |aTây Nguyên |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aMiền Trung |
---|
653 | |aĐồng bằng sông Cửa Long |
---|
653 | |aNhà ở công vụ |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04712-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04712
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04713
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04714
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|