DDC
| 711 |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng đô thị tiêu chuẩn thiết kế : Tiêu chuẩn Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Cây xanh |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đô thị |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệpị |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04703-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3519 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F7742DFE-427F-41EF-8C2B-B196F7726D15 |
---|
005 | 201611211458 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000 |
---|
039 | |a20161121150100|blinhnm|y20161121144251|zthuctap1 |
---|
082 | |a711|bQUY |
---|
245 | |aQuy hoạch xây dựng đô thị tiêu chuẩn thiết kế :|bTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aCây xanh |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
653 | |aKhu công nghiệpị |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04703-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04703
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04704
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04705
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào