DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Phạm Trọng Mạnh |
Nhan đề
| Cơ sở hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quy hoạch và quản lý dô thị / Chủ biên: PTS. Phạm Trọng Mạnh; PTS. Phạm Vọng Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đô thị |
Từ khóa tự do
| Phần mềm GIS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Vọng Thành |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04700-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3518 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 11DE6F55-BA4D-47A9-9B1A-B1370A2977FA |
---|
005 | 201611211434 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000 |
---|
039 | |y20161121143721|zthuctap1 |
---|
082 | |a711|bPH-M |
---|
100 | |aPhạm Trọng Mạnh |
---|
245 | |aCơ sở hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quy hoạch và quản lý dô thị /|cChủ biên: PTS. Phạm Trọng Mạnh; PTS. Phạm Vọng Thành |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a171 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
653 | |aPhần mềm GIS |
---|
700 | |aPhạm Vọng Thành |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04700-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04700
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 PH-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04701
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 PH-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04702
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 PH-M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào