| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3517 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 78A5526D-9CC9-47A2-9DC7-28306D104044 |
---|
005 | 201611211427 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000 |
---|
039 | |y20161121143042|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.1|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Trọng Thắng |
---|
245 | |aMôi trường trong quy hoạch xây dựng /|cBiên soạn: Vũ Trọng Thắng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a475 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aXây dựng đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch xây dựng |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04697-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04697
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04698
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04699
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|