| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3513 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FDD401FE-D564-4051-A072-E19704C4149E |
---|
005 | 201710251754 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20171025180224|bduocnd|c20171025175110|dduocnd|y20161121105654|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.4|bVIÊ |
---|
110 | |aViện nghiên cứu thiết kế quy hoạch đô thị Trung Quốc |
---|
245 | |aSổ tay quy trình thống nhất về Thiết kế quy hoạch đô thị/|cViện nghiên cứu thiết kế quy hoạch đô thị Trung Quốc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a121 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCây xanh đô thị |
---|
653 | |aCấp thoát nước đô thị |
---|
653 | |aĐiện đô thị |
---|
653 | |aĐiện tín đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04689-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/sotayquytrinhthongnhatvethietkequyhoachdothi/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04689
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04690
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04691
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|