DDC
| 711.41 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / TS. Vũ Thặng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;minh họa;24 cm. : |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch độ cao |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch mặt bằng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00875-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E2BECA8E-AC09-4A63-81B8-E4994A243E6D |
---|
005 | 202007071436 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34,000 |
---|
039 | |a20200707143630|bthuydh|c20161121101929|dthuctap1|y20160829150457|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.41|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Thặng|cTS. |
---|
245 | |aTrắc địa quy hoạch đường và đô thị /|cTS. Vũ Thặng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm. :|bminh họa; |
---|
653 | |aQuy hoạch |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aQuy hoạch độ cao |
---|
653 | |aQuy hoạch mặt bằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00875-7 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00875
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00876
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00877
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|