| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3507 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 27D8BA83-9DA1-49EA-9852-74214BD13180 |
---|
005 | 201611220859 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161122090203|bthuctap1|y20161121100947|zthuctap1 |
---|
082 | |a712|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh Thủy |
---|
245 | |aTổ chức và quản lí môi trường cảnh quan đô thị /|cPTS. KTS. Nguyễn Thị Thanh Thủy |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a204 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCây xanh đô thị |
---|
653 | |aKiến trúc cảnh quan |
---|
653 | |aQuản lí biển báo đô thị |
---|
653 | |aQuản lí chiếu sáng đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04676-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04676
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04677
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04678
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|