|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C66A514F-BC4F-4026-8ED5-8E49DF2F43F9 |
---|
005 | 201611210954 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |y20161121095739|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.4|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn Thế Bá |
---|
245 | |aQuy hoạch xây dựng phát triển đô thị / |cChủ biên: GS. TS. Nguyễn Thế Bá |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c1999 |
---|
300 | |a258 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
653 | |aXây dựng đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch xây dựng |
---|
700 | |aLê Trọng Bình |
---|
700 | |aTrần Trọng Hanh |
---|
700 | |aNguyễn Tố Lăng |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04673-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04673
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04674
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04675
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào