| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3505 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 994D4A4E-62E9-4580-892C-0CED93472B88 |
---|
005 | 201611210946 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53.000 |
---|
039 | |a20161121094936|bthuctap1|y20161121094907|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.4|bBU-T |
---|
100 | |aBùi Khắc Toàn |
---|
245 | |aKỹ thuật hạ tầng đô thị :|bDùng làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành kiến trúc công trình /|cChủ biên: ThS. Bùi Khắc Toàn; PGS. TS. Trần Thị Hường, ThS. Vũ Hoàng Điệp |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a182 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCấp thoát nước đô thị |
---|
653 | |aKhu đất xây dựng đô thị |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
700 | |aTrần Thị Hường |
---|
700 | |aVũ Hoàng Điệp |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04670-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04670
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04671
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04672
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|