DDC 624.182.1
Tác giả CN Hoàng, Văn Quang
Nhan đề Thiết kế khung thép nhà công nghiệp / ThS. Hoàng Văn Quang (chủ biên ); ThS. Trần Mạnh Dũng, ThS. Nguyễn Quốc Cường
Thông tin xuất bản Hà Nội. :Khoa học kỹ thuật,2010
Mô tả vật lý 148 tr. ;27 cm.
Từ khóa tự do Nhà công nghiệp
Từ khóa tự do Khung ngang
Từ khóa tự do Khung thép
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Cường
Tác giả(bs) CN Trần, Mạnh Dũng
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(251): GT32690-939, GT33499
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04667-9
00000000nam#a2200000ua#4500
0013504
0021
00476DD4C5B-8DB9-4A47-A1CB-9F0BAED3B88D
005202503121001
008160608s2010 vm vie
0091 0
020 |c36000
039|a20250312100131|bthuydh|c20230609094142|danhnq|y20161121094610|zthuydh
041 |aVie
082 |a624.182.1|bHO - Q
100 |aHoàng, Văn Quang|eChủ biên
245 |aThiết kế khung thép nhà công nghiệp /|cThS. Hoàng Văn Quang (chủ biên ); ThS. Trần Mạnh Dũng, ThS. Nguyễn Quốc Cường
260 |aHà Nội. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2010
300 |a148 tr. ;|c27 cm.
653 |aNhà công nghiệp
653 |aKhung ngang
653 |aKhung thép
700|aNguyễn, Quốc Cường
700|aTrần, Mạnh Dũng
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(251): GT32690-939, GT33499
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04667-9
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/thietkekhungthep (doanthep2)thumbimage.jpg
890|a254|b886|c1|d290
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TK04667 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 624.182.1 HO - Q Sách Tiếng Việt 1
2 TK04668 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 624.182.1 HO - Q Sách Tiếng Việt 2
3 TK04669 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 624.182.1 HO - Q Sách Tiếng Việt 3
4 GT32690 Kho giáo trình - Tầng 5 624.182.1 HO - Q Giáo trình 4 Hạn trả:24-04-2025
5 GT32691 Kho giáo trình - Tầng 5 624.182.1 HO - Q Giáo trình 5 Hạn trả:17-02-2025
6 GT32692 Kho giáo trình - Tầng 5 624.182.1 HO - Q Giáo trình 6 Hạn trả:23-01-2025
7 GT32693 Kho giáo trình - Tầng 5 624.182.1 HO - Q Giáo trình 7 Hạn trả:12-03-2020
8 GT32694 Kho giáo trình - Tầng 5 624.182.1 HO - Q Giáo trình 8 Hạn trả:04-01-2024
9 GT32695 Kho giáo trình - Tầng 5 624.182.1 HO - Q Giáo trình 9 Hạn trả:04-01-2024
10 GT32696 Kho giáo trình - Tầng 5 624.182.1 HO - Q Giáo trình 10 Hạn trả:07-01-2019