|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3501 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 70EA4818-130D-4159-B23F-2965228BF53F |
---|
005 | 201611210930 |
---|
008 | 160608s1991 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161121093309|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.17|bQUI |
---|
245 | |aQui trình thiết kế công trình và kết cấu bê tông cốt thép theo trạng thái giới hạn /|cNgười dịch: Hội Xây dựng viện thiết kế G.T.V.T, Xí nghiệp K.S.T.K Cầu lớn |
---|
260 | |aH. :|b[?],|c1991 |
---|
300 | |a341 tr. :|bminh họa ;|c31 cm. |
---|
653 | |aNgoại lực |
---|
653 | |aNội lực |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
710 | |aHội Xây dựng viện thiết kế G.T.V.T |
---|
710 | |aXí nghiệp K.S.T.K Cầu lớn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04660 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04660
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.17 QUI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào