| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3500 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 92AFA638-0777-4DE9-8787-CBE9079E398C |
---|
005 | 201611210920 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 |
---|
039 | |y20161121092339|zthuctap1 |
---|
082 | |a690.2|bTHI(1) |
---|
245 | |aThi công kiến trúc cao tầng /.|nTập 1 /|cChủ biên: Hồ Thế Đức...[et al.]; Người dịch: Nguyễn Xuân Trọng. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a662 tr. :|bminh họa ;|c21 Kiến cm. |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc nhà cao tầng |
---|
710 | |aDiệp Lâm Tiêu |
---|
710 | |aHồ Thế Đức |
---|
710 | |aLưu Bội Hoành |
---|
710 | |aLưu Minh Luận |
---|
710 | |aMao Phụng Lâm |
---|
710 | |aThi văn Hoa |
---|
710 | |aTrương Đạm |
---|
710 | |aTừ Tố Nguyên |
---|
710 | |aVương Quang Hà |
---|
710 | |aVương Thiện Khánh |
---|
710 | |aNguyễn Xuân Trọng |
---|
710 | |aCố Tư Tân |
---|
710 | |aHầu Quân Vỹ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04657-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04657
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.2 THI(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04658
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.2 THI(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04659
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.2 THI(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|