| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 350 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB7E630D-B2D4-4EE5-8578-910EFD9118BB |
---|
005 | 202203230910 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220323091043|blinhnm|c20220322151634|dlinhnm|y20160829150308|zlinhnm |
---|
082 | |a627.9|bNHA |
---|
245 | |aNhà máy của trạm thủy điện /|cPhạm Hồng Nhật (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: Sơ đồ bố trí nhà máy trong hệ thống; Các loại nhà máy Thủy điện thông dụng cũng như đặc biệt; Kết cấu và các hệ thống thiết bị phụ của nhà máy; Tính toán ổn định và tính toán kết cấu nhà máy Thủy điện |
---|
653 | |aMáy phát điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
653 | |aNhà máy thủy điện |
---|
700 | |aVũ Hữu Hải |
---|
700 | |aHoàng Đình Dũng |
---|
700 | |aHoàng Văn Tần |
---|
700 | |aPhạm Hồng Nhật |
---|
700 | |aVũ Văn Nghĩa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(30): GT43851-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00869-71 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/nhamaycuatramthuydien/1noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/nhamaycuatramthuydien/nhamaycuatramthuydienphamhongnhat.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/nhamaycuatramthuydien/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b18|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00869
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.9 NHA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00870
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.9 NHA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00871
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.9 NHA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT43851
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 NHA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT43852
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 NHA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT43853
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 NHA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT43854
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 NHA
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-06-2018
|
|
|
8
|
GT43855
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 NHA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT43856
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 NHA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT43857
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.9 NHA
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|