DDC
| 004.2 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Đức |
Nhan đề
| Cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin địa lý GIS / TS. Phạm Hữu Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Dự án quản lý đô thị ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu GIS |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thông tin GIS |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00015-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 35 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 92E17726-942D-4D3A-BD4F-EAD61E22398E |
---|
005 | 202007071010 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33,000 |
---|
039 | |a20200707101049|bthuydh|c20200703134839|dthuydh|y20160824092455|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004.2|bPH-Đ |
---|
100 | |aPhạm Hữu Đức|cTS. |
---|
245 | |aCơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin địa lý GIS /|cTS. Phạm Hữu Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a177 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aDự án quản lý đô thị ở Việt Nam |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu GIS |
---|
653 | |aHệ thống thông tin GIS |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00015-7 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00015
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.2 PH - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00016
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.2 PH - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00017
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.2 PH - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|