DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Cống |
Nhan đề
| Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép :. Theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005. / Tập II / : GS.TS Nguyễn Đình Cống. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 235 tr ;27 cm |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 202-231. - Thư mục: tr. 232 |
Tóm tắt
| Tính toán kĩ thuật cấu kiện bê tông cốt thép theo cấu kiện chịu nén, kéo, xoắn, làm việc cục bộ và vết nứt, biến dạng dựa vào tiêu chuẩn thiết kế |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện bê tông |
Từ khóa tự do
| TCXDVN 356 : 2005 |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT32429-53 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3499 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 982F46C4-CF73-4FD5-BBAA-B1CFC16A41FE |
---|
005 | 202204061520 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20220406152030|blinhnm|c20220406151839|dlinhnm|y20161116173654|zhoadt |
---|
082 | |a510|bNG-C (II) |
---|
100 | |aNguyễn Đình Cống |
---|
245 | |aTính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép :.|nTập II / :|bTheo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005. /|cGS.TS Nguyễn Đình Cống. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a235 tr ;|c27 cm |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 202-231. - Thư mục: tr. 232 |
---|
520 | |aTính toán kĩ thuật cấu kiện bê tông cốt thép theo cấu kiện chịu nén, kéo, xoắn, làm việc cục bộ và vết nứt, biến dạng dựa vào tiêu chuẩn thiết kế |
---|
653 | |aCấu kiện bê tông |
---|
653 | |aTCXDVN 356 : 2005 |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT32429-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tinhtoanthcaukienbtct/ttthckbtctt2_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b73|c1|d35 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT32429
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT32430
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT32431
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT32432
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:26-02-2021
|
|
|
5
|
GT32433
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
6
|
GT32434
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT32435
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT32436
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT32437
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT32438
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (II)
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|