DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Đặng Đức Quang |
Nhan đề
| Thị tứ làng xã / TS.KTS Đặng Đức Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 226tr. :ảnh ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Làng xã |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04654-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3498 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0415584A-8A82-498A-99C0-0B6F0116C590 |
---|
005 | 201611220840 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 |
---|
039 | |a20161122084322|blinhnm|y20161116145253|zlinhnm |
---|
082 | |a728.3|bĐĂ-Q |
---|
100 | |aĐặng Đức Quang |
---|
245 | |aThị tứ làng xã /|cTS.KTS Đặng Đức Quang |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a226tr. :|bảnh ;|c27cm. |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04654-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04654
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 ĐĂ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04655
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 ĐĂ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04656
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 ĐĂ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào