|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3493 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9C97CE81-9A2F-4284-B954-A4B8562F14E5 |
---|
005 | 201611161056 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |y20161116105956|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.41|bVU-V |
---|
100 | |aVũ Thị Vinh |
---|
245 | |aQuy hoạch mạng lưới giao thông đô thị /|cTS. Vũ Thị Vinh (chủ biên), Th.S Phạm Hữu Đức, Th.S Nguyễn Văn Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a166 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
653 | |aĐối ngoại đô thị |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
700 | |aPhạm Hữu Đức |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thịnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04643-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04643
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04644
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04645
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào