| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3491 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1A820124-BED5-4663-8FC9-5FFD727F4D07 |
---|
005 | 201611161051 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20161116105454|bthuctap2|y20161116104306|zthuctap2 |
---|
082 | |a711.5524|bQUY |
---|
245 | |aQuy hoạch quản lý và phát triển các khu công nghiệp ở Việt Nam /|cPTS. KTS. Trần Trọng Hanh...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a213 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aKhu chế xuất |
---|
653 | |aKhu công nghệ |
---|
710 | |aTrần Trọng Hanh |
---|
710 | |aĐào Đức Vinh |
---|
710 | |aĐỗ Tú Chung |
---|
710 | |aTrần Thu Hằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04640-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04640
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04641
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04642
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|