| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3485 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6A3BAC57-E2B1-4265-AC1B-D306B43A6F9A |
---|
005 | 201611161011 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |y20161116101447|zthuctap1 |
---|
082 | |a721|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình tiên lượng xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a171 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aNhà dân dụng |
---|
653 | |aCấu tạo kiến trúc |
---|
653 | |aTính tiên lượng |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04625-6, TK04709 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04625
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
721 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04626
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
721 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04709
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
721 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|