| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3483 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 57D8359B-E491-4E5C-A640-24625ACABC33 |
---|
005 | 201704130831 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 |
---|
039 | |a20170413083534|bduocnd|y20161116100700|zthuctap2 |
---|
082 | |a720.47|bHO-T |
---|
100 | |aHoàng Huy Thắng |
---|
245 | |aKiến trúc nhiệt đới ẩm /|cPGS. TS. Hoàng Huy Thắng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a276 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKhí hậu nhiệt đới |
---|
653 | |aNhà công nghiệp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKiến trúc nhiệt đới ẩm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04622, TK04710-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/sachkientruc/ktnhietdoiamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04622
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 HO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04710
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 HO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04711
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 HO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|