DDC
| 711.2 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam /. Tập 1 / Bộ Xây dựng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. :ảnh ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xây dựng đô thị |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04604-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3477 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2F468B8E-7050-4CE0-BF60-565634BF50C2 |
---|
005 | 201611211449 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161121145247|bthuctap3|c20161116094205|dthuctap1|y20161116093600|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.2|bBÔ-X (1) |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aQuy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam /.|nTập 1 /|cBộ Xây dựng. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a323 tr. :|bảnh ;|c30 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04604-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04604
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.2 BÔ-X (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04605
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.2 BÔ-X (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04606
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.2 BÔ-X (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào