|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3475 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C04B4163-6C79-462C-B490-67F5CDF413F5 |
---|
005 | 201611160920 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |y20161116092353|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.17|bBU-T |
---|
100 | |aBùi Đức Tiển |
---|
245 | |aCẩm nang kết cấu xây dựng /|cThS. Bùi Đức Tiển |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a257 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKết cấu sàn |
---|
653 | |aKết cấu mái |
---|
653 | |aKết cấu móng |
---|
653 | |aKết cấu tường |
---|
653 | |aKết cấu xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04598-600 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04598
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.17 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04599
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.17 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04600
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.17 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào