|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3474 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 029C681F-8445-4207-AE08-6CE17BF0942B |
---|
005 | 201611160910 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |y20161116091301|zthuctap2 |
---|
082 | |a692.3|bSÔ-T |
---|
245 | |aSổ tay giám sát thi công công trình xây dựng /|cTriệu Lâm...[et al.]; Người dịch: Nguyễn Đăng Sơn; Hiệu đính: Vũ Trường Hạo |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aChất lượng công trình |
---|
653 | |aQuản lý hợp đồng xây dựng |
---|
653 | |aGiám sát thi công |
---|
710 | |aNguyễn Đăng Sơn |
---|
710 | |aÂu Chấn Tu |
---|
710 | |aHoàng Tô Sinh |
---|
710 | |aTriệu Lâm |
---|
710 | |aTriệu Thụy Thanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04595-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04595
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04596
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04597
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 SÔ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào