| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3470 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8F9DCAEF-F8D7-40E9-A5B6-C6235DE287A9 |
---|
005 | 201801181024 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000 |
---|
039 | |a20180118102419|bduocnd|c20180118094138|dduocnd|y20161115145536|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.2|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | |aCông nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép /|cGS.TS. Nguyễn Viết Trung, TS. Lê Thị Bích Thủy, KS. Nguyễn Đức Thị Thu Định |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a104tr. :|bảnh ;|c24cm. |
---|
653 | |aCông nghệ dán bản thép |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
700 | |aLê Thị Bích Thủy |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thị Thu Định |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04585-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/congnghedanbanthepgiacosuachuacauvaketcaubetongcotthep/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04585
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04586
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04587
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|