DDC
| 624.183423 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Cống |
Nhan đề
| Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / GS.TS. Nguyễn Đình Cống (chủ biên), GVC.ThS. Nguyễn Duy Bân, GV.ThS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Nhan đề khác
| Sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 134 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Bộ môn Công trình Bêtông Cốt thép |
Tóm tắt
| Đề cập đến việc thiết kế sàn, bao gồm tính toán và cấu tạo cốt thép cho bản và các dầm |
Từ khóa tự do
| Sàn sườn |
Từ khóa tự do
| Sàn sườn toàn khối |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Bân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(461): GT31270-638, GT82560-649, GT92731-2 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00860-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 347 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 564C9D48-8C59-44E9-8F27-C2DFCDDE1F6E |
---|
005 | 202204060954 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |a20220406095521|bhuongpt|c20220406095438|dhuongpt|y20160829145428|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.183423|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Đình Cống|cGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aSàn sườn bêtông cốt thép toàn khối /|cGS.TS. Nguyễn Đình Cống (chủ biên), GVC.ThS. Nguyễn Duy Bân, GV.ThS. Nguyễn Thị Thu Hường |
---|
246 | |aSàn sườn bê tông cốt thép toàn khối |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Bộ môn Công trình Bêtông Cốt thép |
---|
520 | |aĐề cập đến việc thiết kế sàn, bao gồm tính toán và cấu tạo cốt thép cho bản và các dầm |
---|
653 | |aSàn sườn |
---|
653 | |aSàn sườn toàn khối |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
700 | |aNguyễn Duy Bân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(461): GT31270-638, GT82560-649, GT92731-2 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00860-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong06.04220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a464|b1928|c2|d959 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00860
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00861
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00862
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.423 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT31271
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.423 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-06-2023
|
|
|
6
|
GT31272
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.423 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:05-08-2022
|
|
|
7
|
GT31273
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.423 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT31274
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.423 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT31275
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.423 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-01-2025
|
|
|
10
|
GT31276
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.423 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:05-01-2024
|
|
|
|
|
|
|