DDC
| 693.5 |
Tác giả CN
| Vũ Thanh Te |
Nhan đề
| Thi công đầm lăn / PGS.TS Vũ Thanh Te |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 164tr. :ảnh ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông đầm lăn |
Từ khóa tự do
| Công trình đập |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT58258-72 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04582-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3469 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6F8E97B9-4EB6-4567-BCDC-DC16B7FCFE8A |
---|
005 | 201611151432 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |y20161115143547|zthuctap1 |
---|
082 | |a693.5|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Thanh Te |
---|
245 | |aThi công đầm lăn /|cPGS.TS Vũ Thanh Te |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a164tr. :|bảnh ;|c24cm. |
---|
653 | |aBê tông đầm lăn |
---|
653 | |aCông trình đập |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT58258-72 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04582-4 |
---|
890 | |a18|b19|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04582
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.5 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04583
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.5 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04584
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.5 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT58258
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693.5 VU-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT58259
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693.5 VU-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT58260
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693.5 VU-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT58261
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693.5 VU-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT58262
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693.5 VU-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT58263
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693.5 VU-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT58264
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
693.5 VU-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|