|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3467 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B688CF3E-345A-4D34-B305-131871C57EA8 |
---|
005 | 201611141538 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |y20161114154105|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.101|bBA-Đ |
---|
100 | |aBạch Văn Đạt |
---|
245 | |aCác bảng tra hỗ trợ tính toán kết cấu /|cBạch Văn Đạt |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a224 tr. :|bminh họa ;|c31 cm. |
---|
653 | |aDầm tiết diện chữ nhật |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aNền móng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04576-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04576
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.101 BA-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04577
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.101 BA-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04578
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.101 BA-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào