|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3466 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DA1979EF-C742-42BF-BDD4-960DA6812D64 |
---|
005 | 201611151527 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20161115153043|bthuctap1|y20161114153539|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.18|bPH-T |
---|
100 | |aPhan Đình Tô |
---|
245 | |aGiáo trình kết cấu xây dựng /|cKs. Phan Đình Tô, Th.S Nguyễn Đức Chương, Ks. Nguyễn Thị Tèo |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a200 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKết cấu gỗ |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
700 | |aNguyễn Đức Chương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tèo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04573-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04573
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18 PH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04574
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18 PH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04575
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18 PH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào