|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3462 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 49FBBC10-F6A4-443D-BC0A-56D14025FC8E |
---|
005 | 201611141420 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c280.000 |
---|
039 | |y20161114142337|zthuctap1 |
---|
082 | |a338.5|bUY-B |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
---|
245 | |aBộ đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội /|cỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a596 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aBộ đơn giá |
---|
653 | |aĐơn giá xây dựng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04565-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04565
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04566
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào