DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
Nhan đề
| Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội : Phần Khảo sát xây dựng. Ban hành kèm theo quyết định số 193/2006/QĐ-UBND ngày 25-10-2006 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội / Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04562-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3461 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8816A605-FE1D-4BA4-9357-A20CA76725CE |
---|
005 | 201611141417 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20161114142042|bthuctap1|y20161114141703|zthuctap1 |
---|
082 | |a338.5|bUY-B |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
---|
245 | |aĐơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội :|bPhần Khảo sát xây dựng. Ban hành kèm theo quyết định số 193/2006/QĐ-UBND ngày 25-10-2006 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội /|cỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04562-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04562
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04563
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04564
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào