DDC
| 624.18341 |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép phần kết cấu nhà cửa / Ngô Thế Phong ( chủ biên );...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Khoa học kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Cốt thép |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Lê Ninh |
Tác giả(bs) TT
| Ngô, Thế Phong |
Tác giả(bs) TT
| Lý, Trần Cường |
Tác giả(bs) TT
| Trịnh, Kim Đạm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(282): GT30440-721 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C013C59-F319-4655-AF03-43B2C01ED55F |
---|
005 | 202304191054 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39500 |
---|
039 | |a20230419105447|bthuydh|c20210119112901|dthuydh|y20161114102412|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.18341|bKET |
---|
245 | |aKết cấu bêtông cốt thép phần kết cấu nhà cửa /|cNgô Thế Phong ( chủ biên );...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a315 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aCốt thép |
---|
710 | |aNguyễn, Lê Ninh |
---|
710 | |aNgô, Thế Phong |
---|
710 | |aLý, Trần Cường |
---|
710 | |aTrịnh, Kim Đạm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(282): GT30440-721 |
---|
890 | |a282|b1087|c1|d213 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT30550
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
111
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
2
|
GT30551
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
112
|
|
|
|
3
|
GT30552
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
113
|
Hạn trả:22-07-2023
|
|
|
4
|
GT30553
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
114
|
Hạn trả:10-06-2019
|
|
|
5
|
GT30554
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
115
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
6
|
GT30555
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
116
|
Hạn trả:04-01-2024
|
|
|
7
|
GT30556
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
117
|
|
|
|
8
|
GT30557
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
118
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT30558
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
119
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
10
|
GT30559
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183.41 KET
|
Giáo trình
|
120
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
|
|
|