| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C70A4735-F6A2-4976-9CE2-A35B8C1D397D |
---|
005 | 201912311536 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64.000 |
---|
039 | |a20191231153607|banhnq|y20161114102246|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.18341|bNG - P |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phiêu |
---|
245 | |aTổ chức thi công các kết cấu bê tông và bê tông cốt thép /|cNguyễn Văn Phiêu, PGS. TS. Nguyễn Văn Chánh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a367 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
700 | |aNguyễn Văn Chánh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(5): GT31680-4 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04553-5 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/tochucthicongcacketcaubetongvabetongcotthep/noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/tochucthicongcacketcaubetongvabetongcotthep/tochucthicongcacketcaubtvabtctnguyenvanphieu.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/tochucthicongcacketcaubetongvabetongcotthep/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b21|c1|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04553
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 NG - P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04554
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 NG - P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04555
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 NG - P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31680
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG - P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT31681
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG - P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT31682
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG - P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT31683
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG - P
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:07-06-2024
|
|
|
8
|
GT31684
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG - P
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|