DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Cyhnakob, R. A |
Nhan đề
| Công tác trắc địa trong xây dựng công trình công nghiệp lớn và nhà cao tầng / R. A. Cyhnakob; Người dịch: Trịnh Hồng Nam; Hiệu đính: TS. Nguyễn Thế Thận |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 528 tr. :minh họa ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Công tác trắc địa |
Từ khóa tự do
| Công trình công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Hồng Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04545-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 3452 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 77BB8031-E21B-42C3-BA9A-76DCEC5749A7 |
---|
005 | 201611140957 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000 |
---|
039 | |y20161114100059|zthuctap1 |
---|
082 | |a526.9|bCYH |
---|
100 | |aCyhnakob, R. A |
---|
245 | |aCông tác trắc địa trong xây dựng công trình công nghiệp lớn và nhà cao tầng /|cR. A. Cyhnakob; Người dịch: Trịnh Hồng Nam; Hiệu đính: TS. Nguyễn Thế Thận |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a528 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông tác trắc địa |
---|
653 | |aCông trình công nghiệp |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
700 | |aTrịnh Hồng Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04545-7 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04545
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 CYH
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04546
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 CYH
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04547
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 CYH
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|